1
/
of
1
chỗ dựa tinh thần
chỗ dựa tinh thần - XoilacTV
chỗ dựa tinh thần - XoilacTV
Regular price
VND 5.030
Regular price
VND 100.000,00 VND
Sale price
VND 5.030
Unit price
/
per
Couldn't load pickup availability
chỗ dựa tinh thần: Vì sao nói: Liên Xô trở thành chỗ dựa tinh thần ... - VietJack,Chỗ dựa tinh thần - Báo VnExpress,Chỗ dựa tinh thần vững chắc nhất của 1 nam nhân? | Chỗ dựa tinh thần ...,chỗ dựa tinh thần trong Tiếng Anh, dịch | Glosbe,
Share
Vì sao nói: Liên Xô trở thành chỗ dựa tinh thần ... - VietJack
Translate chỗ dựa tinh thần from Vietnamese to English using Glosbe automatic translator that uses newest achievements in neural networks.
Chỗ dựa tinh thần - Báo VnExpress
Gia đình là tổ ấm, chỗ dựa tinh thần để mỗi khi ta gặp khó khăn trong cuộc sống có thể trở về để được chia sẻ, bảo vệ, chở che. Gia đình có vai trò rất quan trọng đối với sự phát triển về mọi mặt của mỗi người.
Chỗ dựa tinh thần vững chắc nhất của 1 nam nhân? | Chỗ dựa tinh thần ...
Check 'chỗ dựa' translations into English. Look through examples of chỗ dựa translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
chỗ dựa tinh thần trong Tiếng Anh, dịch | Glosbe
solid. firm. strong. firmly. sturdy. Ví dụ về việc sử dụng Chỗ dựa vững chắc. Có thể nói đó là chỗ dựa vững chắc. I can say it is a solid place. Khu vực làm chỗ dựa vững chắc ( cho các hoạt động chính trị hoặc quân sự). A room where strategic decisions are made(especially for military or political campaigns).